Có 3 kết quả:

感到 gǎn dào ㄍㄢˇ ㄉㄠˋ赶到 gǎn dào ㄍㄢˇ ㄉㄠˋ趕到 gǎn dào ㄍㄢˇ ㄉㄠˋ

1/3

gǎn dào ㄍㄢˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cảm thấy, cảm nhận

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel
(2) to sense
(3) to have the feeling that
(4) to think that
(5) to move
(6) to affect

Từ điển Trung-Anh

to hurry (to some place)

Từ điển Trung-Anh

to hurry (to some place)